--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cumin seed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cumin seed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumin seed
+ Noun
hạt thì là Ai Cập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumin seed"
Những từ có chứa
"cumin seed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạt giống
húng lìu
vải
nhãn
gương sen
tàn tạ
hương sen
mầm
sạ
hạt lựu
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
cumin seed
:
hạt thì là Ai Cập